Việt
nối vói nhau
khép chặt
đóng chặt
hợp nhát
liổn hợp
thông nhất
nhót
giam
Đức
ineinanderfügen
zusammenschließen
ineinanderfügen /(tách được) vt (kĩ thuật)/
nối vói nhau, khép chặt, đóng chặt; -
zusammenschließen /vt/
1. khép chặt, đóng chặt, hợp nhát, liổn hợp, thông nhất; 2. nhót, giam;