TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khép chặt

nối vói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liổn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khép chặt

ineinanderfügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ineinanderfügen /(tách được) vt (kĩ thuật)/

nối vói nhau, khép chặt, đóng chặt; -

zusammenschließen /vt/

1. khép chặt, đóng chặt, hợp nhát, liổn hợp, thông nhất; 2. nhót, giam;