Việt
nhốt
giam
bỏ tủ
tống giam
bắt giam
giam giũ
nhót.
nhốt.
Đức
einsperren
Gefängnishaft
einkerkem
Einkerkerung
einsperren /vt/
1. nhốt, giam; 2. bỏ tủ;
Gefängnishaft /í -/
í - sự] bỏ tủ, tống giam;
einkerkem /vt/
bỏ tủ, bắt giam, giam giũ, nhót.
Einkerkerung /f =/
sự] bỏ tủ, bắt giam, giam giũ, nhốt.