Gefängnishaft /í -/
í - sự] bỏ tủ, tống giam;
Haftvollzug /m -(e)s/
sự] bắt giam, tống giam, bỏ tù; Haft
Gewahrsam I /m -(e)s,/
1. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; 2. [sự] giam, giam giũ, giam cầm, cầm tù, bô tù, tống giam; j-n in - bringen bắt giam.