Việt
ngủng
đình chỉ
chấm dứt
bắt
bắt giam
giam giũ
bắt giũ
gọi ra tòa.
Đức
sistieren
sistieren /vt/
1. ngủng, đình chỉ, chấm dứt (xét xử V.V.); 2. bắt, bắt giam, giam giũ, bắt giũ; 3. gọi ra tòa.