Việt
giam giũ
cầm giũ.
giam giữ
bắt làm tù binh
cách ly
Đức
internieren
internieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) giam giữ (tù binh); bắt làm tù binh;
(Fachspr ) cách ly (bệnh nhân lây nhiễm);
internieren /vt/
giam giũ, cầm giũ.