Việt
xem Erhalt
bảo quản
bảo vệ
chúa đựng
duy trì
ủng hộ
giúp đô
nâng đô
đô đần
yểm hộ
yểm trợ
hỗ trợ
viện trợ
chi viện.
Đức
Erhaltung
Erhaltung /f =, -en/
1. xem Erhalt; 2. [sự] bảo quản, bảo vệ, chúa đựng, duy trì; 3. [sự] ủng hộ, giúp đô, nâng đô, đô đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trợ, chi viện.