TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preserve

'bào quản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đỏng hộp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lưu lại/ chất bảo quản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ gìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận được

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

preserve

Preserve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 prop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wildlife reserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conserve

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

keep

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obtain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

receive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

preserve

Erhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

konservieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haltbar machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildreservat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

preserve

réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reçu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain,preserve,conserve,keep,obtain,receive

[DE] erhalten

[EN] maintain, preserve, conserve, keep, obtain, receive

[FR] reçu

[VI] nhận được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preserve,refuge,wildlife reserve /SCIENCE/

[DE] Schutzgebiet; Wildreservat

[EN] preserve; refuge; wildlife reserve

[FR] réserve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preserve, prop, support

bảo toàn, giữ gìn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konservieren /vt/CNT_PHẨM/

[EN] preserve

[VI] đóng hộp, bảo quản

haltbar machen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] preserve

[VI] bảo quản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konservieren

preserve

Tự điển Dầu Khí

preserve

o   bảo vệ, giữ gìn, bảo quản

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Preserve

[DE] Erhalten

[EN] Preserve

[VI] ' bào quản, đỏng hộp, lưu lại/ chất bảo quản