TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refuge

đảo an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nơi ẩn náu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trú ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nương tựa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nơi trú ẩn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chỗ đứng tránh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi nương tựa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nơi trú

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

refuge

refuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

preserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wildlife reserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refuge

Fußgängerschutzinsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildreservat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refuge

réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While people brood, time skips ahead without looking back. In the coffeehouses, in the government buildings, in boats on Lake Geneva, people look at their watches and take refuge in time.

Trong lúc con người vùi đầu suy tính thì thời gian cứ nhảy về phía trước không hề ngoái lại. Trong các quán cà phê, những công thự của chính phủ và trên nhưng con thuyền trên hồ Genève, người ta nhìn đồng hồ đeo tay, tìm sự an trú nơi thời gian.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preserve,refuge,wildlife reserve /SCIENCE/

[DE] Schutzgebiet; Wildreservat

[EN] preserve; refuge; wildlife reserve

[FR] réserve

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nơi nương tựa,nơi trú

refuge, protection

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußgängerschutzinsel /f/XD/

[EN] refuge

[VI] đảo an toàn, chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

refuge

nơi trú ẩn

Những nơi cách biệt ở đó sinh vật không bị ảnh hưởng của tự nhiên hay tác động con người. Trong nuôi cá kết hợp với trồng lúa: một cái ao, rãnh hoặc hố nông trong ruộng lúa - cá, nơi mà cá có thể trú ẩn khi mực nước trong ruộng xuống quá thấp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refuge

Nơi ẩn náu, trú ẩn, nương tựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuge /xây dựng/

đảo an toàn (trên đường)