Việt
đảo an toàn
Nơi ẩn náu
trú ẩn
nương tựa
nơi trú ẩn
chỗ đứng tránh
nơi nương tựa
nơi trú
Anh
refuge
protection
preserve
wildlife reserve
Đức
Fußgängerschutzinsel
Schutzgebiet
Wildreservat
Pháp
réserve
While people brood, time skips ahead without looking back. In the coffeehouses, in the government buildings, in boats on Lake Geneva, people look at their watches and take refuge in time.
Trong lúc con người vùi đầu suy tính thì thời gian cứ nhảy về phía trước không hề ngoái lại. Trong các quán cà phê, những công thự của chính phủ và trên nhưng con thuyền trên hồ Genève, người ta nhìn đồng hồ đeo tay, tìm sự an trú nơi thời gian.
preserve,refuge,wildlife reserve /SCIENCE/
[DE] Schutzgebiet; Wildreservat
[EN] preserve; refuge; wildlife reserve
[FR] réserve
nơi nương tựa,nơi trú
refuge, protection
Fußgängerschutzinsel /f/XD/
[EN] refuge
[VI] đảo an toàn, chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
Những nơi cách biệt ở đó sinh vật không bị ảnh hưởng của tự nhiên hay tác động con người. Trong nuôi cá kết hợp với trồng lúa: một cái ao, rãnh hoặc hố nông trong ruộng lúa - cá, nơi mà cá có thể trú ẩn khi mực nước trong ruộng xuống quá thấp.
Nơi ẩn náu, trú ẩn, nương tựa
refuge /xây dựng/
đảo an toàn (trên đường)