Việt
đảo an toàn
chỗ đứng tránh
Anh
refuge
Đức
Fußgängerschutzinsel
Fußgängerschutzinsel /f/XD/
[EN] refuge
[VI] đảo an toàn, chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
refuge /xây dựng/
đảo an toàn (trên đường)