TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo an toàn

đảo an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ đứng tránh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đảo an toàn

refuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 refuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đảo an toàn

Fußgängerschutzinsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußgängerschutzinsel /f/XD/

[EN] refuge

[VI] đảo an toàn, chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge /xây dựng/

đảo an toàn

refuge /xây dựng/

đảo an toàn (trên đường)

 refuge /xây dựng/

đảo an toàn (trên đường)