refuge /y học/
cụm cấp cứu
refuge /toán & tin/
cụm cấp cứu
refuge /xây dựng/
cụm cấp cứu
refuge /xây dựng/
hầm trú ẩn
refuge /xây dựng/
hầm trú ẩn
refuge /xây dựng/
đảo an toàn
refuge /xây dựng/
đảo an toàn (trên đường)
refuge /xây dựng/
chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
refuge /cơ khí & công trình/
chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
refuge /giao thông & vận tải/
chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
refuge
chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
refuge, refuge shelter, shelter
nơi trú ẩn
emergency medical aid station, refuge, rescue station
trạm cấp cứu (y tế)