TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refuge

cụm cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầm trú ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ đứng tránh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi trú ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refuge

 refuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency medical aid station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rescue station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge /y học/

cụm cấp cứu

 refuge /toán & tin/

cụm cấp cứu

 refuge /xây dựng/

cụm cấp cứu

 refuge /xây dựng/

hầm trú ẩn

 refuge /xây dựng/

hầm trú ẩn

 refuge /xây dựng/

đảo an toàn

 refuge /xây dựng/

đảo an toàn (trên đường)

 refuge /xây dựng/

chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

 refuge /cơ khí & công trình/

chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

 refuge /giao thông & vận tải/

chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

 refuge

chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

 refuge, refuge shelter, shelter

nơi trú ẩn

emergency medical aid station, refuge, rescue station

trạm cấp cứu (y tế)