Việt
trạm cấp cứu
cấp cứu
trạm quân y
điều trị khẩn cấp.
địa điểm cấp CÚU
địa điểm cấp cứu
trạm cứu hộ
trạm cứu nạn
Anh
rescue station
first aid post
fist-aid station
medical aid station
emergency medical aid station
refuge
life saving station
first aid
Đức
Rettungsstation
Verbandplatz
Intensivstation
Rettungsstelle
- wache
Rettungsstation /f/KTA_TOÀN/
[EN] rescue station
[VI] trạm cứu hộ, trạm cấp cứu, trạm cứu nạn
Rettungsstation /die/
trạm cấp cứu; địa điểm cấp cứu;
Verbandplatz /m -es, -plätze (quân sự)/
trạm quân y, trạm cấp cứu; vorgeschobener - platz trạm quân y tiền phương.
Intensivstation /f =, -en (y học)/
trạm cấp cứu, điều trị khẩn cấp.
Rettungsstelle,- wache /f =, -n/
trạm cấp cứu, địa điểm cấp CÚU; -
cấp cứu, trạm cấp cứu
first aid post /y học/
first aid post, fist-aid station, medical aid station
emergency medical aid station, refuge, rescue station
trạm cấp cứu (y tế)
emergency medical aid station /xây dựng/
rescue station /y học/