Việt
trạm cấp cứu
trạm cứu hộ
trạm cứu nạn
địa điểm cấp cứu
Anh
rescue station
Đức
Rettungsstation
Rettungsstation /die/
trạm cấp cứu; địa điểm cấp cứu;
Rettungsstation /f/KTA_TOÀN/
[EN] rescue station
[VI] trạm cứu hộ, trạm cấp cứu, trạm cứu nạn