Wache /f =, -n/
1. (quân sự [sự] canh gác, cảnh giói; (hàng hải) phiên gác, phiên trực; - Stehen 1) đứng gác; 2) canh, gác, canh gác, cảnh gidi, canh, giữ; - halten canh gác, cảnh giói; auf * sein 1) đứng gác; 2) giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận, cảnh giác đề phòng; auf - ziehen, die Wache beziehen thay phiên, đến phiên trực; 2. đội vệ binh, đội cảnh giói, đội lính canh; ngưòi lính gác, ngưôi lính canh.
Rettungsstelle,- wache /f =, -n/
trạm cấp cứu, địa điểm cấp CÚU; -