TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

- wache

trạm cấp cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm cấp CÚU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wache

nhiệm vụ canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ canh phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phièn trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wache

guard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wache

Wache

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- wache

Rettungsstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- wache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf - ziehen, die Wache beziehen

thay phiên, đến phiên trực; 2. đội vệ binh, đội cảnh giói, đội lính canh; ngưòi lính gác, ngưôi lính canh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wache /[’vaxa], die; -, -n/

nhiệm vụ canh gác; nhiệm vụ canh phòng; phiên gác; phièn trực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wache /f =, -n/

1. (quân sự [sự] canh gác, cảnh giói; (hàng hải) phiên gác, phiên trực; - Stehen 1) đứng gác; 2) canh, gác, canh gác, cảnh gidi, canh, giữ; - halten canh gác, cảnh giói; auf * sein 1) đứng gác; 2) giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận, cảnh giác đề phòng; auf - ziehen, die Wache beziehen thay phiên, đến phiên trực; 2. đội vệ binh, đội cảnh giói, đội lính canh; ngưòi lính gác, ngưôi lính canh.

Rettungsstelle,- wache /f =, -n/

trạm cấp cứu, địa điểm cấp CÚU; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wache

guard