Việt
nhiệm vụ canh gác
sự canh gác.
nhiệm vụ canh phòng
phiên gác
phièn trực
sự canh gác đội canh gác
toán lính canh
Đức
-dienst
Wache
Wachdienst
Wache /[’vaxa], die; -, -n/
nhiệm vụ canh gác; nhiệm vụ canh phòng; phiên gác; phièn trực;
Wachdienst /der/
(o Pl ) nhiệm vụ canh gác; nhiệm vụ canh phòng; sự canh gác đội canh gác; toán lính canh;
-dienst /m -es, -e (quân sự)/
nhiệm vụ canh gác, sự canh gác.