TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nương tựa

Nương tựa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nơi ẩn náu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn đén <5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp trong công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thủ trong chiến hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nương tựa

rely on somebody

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

refuge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nương tựa

sich auf jemanden stützen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sich stützen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verlassen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bauen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einnisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einnisten

1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refuge

Nơi ẩn náu, trú ẩn, nương tựa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nương tựa

sich stützen auf A, sich verlassen auf A, bauen vi auf A

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nương tựa

[VI] Nương tựa

[DE] sich auf jemanden stützen

[EN] rely on somebody