Việt
làm tổ
đ
trú ẩn
cư trú
nương náu
nương thân
nương tựa
ẩn náu
nương nhô
di cư
dọn đén <5
sắp xếp
bố trí
đào công sự
nấp trong công sự
có thủ trong chiến hào.
Đức
einnisten
1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.