TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi ẩn náu

nơi ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

"nơi nương náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tị nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nương tựa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nơi ẩn náu

refuge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nơi ẩn náu

Schlupf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reduit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asyl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zufluchtsstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Refugium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hospiz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

politisches Asyl

nơi tị nạn chính trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hospiz /n -es, -e/

chỗ ỏ, nơi ẩn náu, chốn nương thân, nơi nương tựa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refuge

Nơi ẩn náu, trú ẩn, nương tựa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlupf /der; -[e]s, Schlüpfe u. -e (PI. selten)/

(veraltend) nơi ẩn náu (Unterschlupf, Zufluchtsort);

Reduit /[re dyi:], das; -s, -s/

nơi ẩn náu; nơi trốn tránh (Zufluchtsort, Bollwerk);

Asyl /[a’zy:l], das; -s, -e/

(PI selten) nơi ẩn náu; " nơi nương náu; nơi tị nạn;

nơi tị nạn chính trị. : politisches Asyl

Zufluchtsstätte /die (geh.)/

nơi trốn tránh; nơi trú ẩn; nơi ẩn náu;

Refugium /[reTirgiom], das; -s, .Jen (bildungsspr.)/

nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn (Zufluchtsort, -Stätte);