Việt
nơi cô' thủ
nơi ẩn náu
nơi trốn tránh
Đức
Reduit
Reduit /[re dyi:], das; -s, -s/
(früher) nơi cô' thủ (trong một pháo đài);
nơi ẩn náu; nơi trốn tránh (Zufluchtsort, Bollwerk);