TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asyl

nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tạm trú cho những người vô gia cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

"nơi nương náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tị nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

asyl

Asyl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

politisches Asyl

nơi tị nạn chính trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asyl /[a’zy:l], das; -s, -e/

nơi trú ẩn; nơi tạm trú cho những người vô gia cư (Obdachlosenasyl);

Asyl /[a’zy:l], das; -s, -e/

(PI selten) nơi ẩn náu; " nơi nương náu; nơi tị nạn;

politisches Asyl : nơi tị nạn chính trị.