Việt
Nương tựa
trú ẩn
Nơi ẩn náu
làm tổ
đ
cư trú
nương náu
nương thân
ẩn náu
nương nhô
di cư
dọn đén <5
sắp xếp
bố trí
đào công sự
nấp trong công sự
có thủ trong chiến hào.
Anh
rely on somebody
refuge
Đức
sich auf jemanden stützen
sich stützen auf A
sich verlassen auf A
bauen auf A
einnisten
1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.
Nơi ẩn náu, trú ẩn, nương tựa
nương tựa
sich stützen auf A, sich verlassen auf A, bauen vi auf A
[VI] Nương tựa
[DE] sich auf jemanden stützen
[EN] rely on somebody