TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

receive

nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp đón

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận được

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

receive

receive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preserve

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conserve

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

keep

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obtain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

receive

erhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empfangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

receive

reçu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man thinks briefly about the award he is to receive.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

For in this world, time flows not evenly but fitfully and, as consequence, people receive fitful glimpses of the future.

Vì trong thế giới đó thời gian trôi không đều đặn mà thất thường, cho nên con người có được những cái nhìn đột biến vào tương lai.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain,preserve,conserve,keep,obtain,receive

[DE] erhalten

[EN] maintain, preserve, conserve, keep, obtain, receive

[FR] reçu

[VI] nhận được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

empfangen /vt/M_TÍNH/

[EN] receive

[VI] thu, thu nhận, tiếp nhận (dữ liệu)

erhalten /vt/KTA_TOÀN (tổng số tiền)/

[EN] receive

[VI] nhận

Từ điển toán học Anh-Việt

receive

nhận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

receive

Nhận, lĩnh, thu, tiếp đón

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

empfangen

receive

erhalten

receive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receive

tiếp nhận (dữ liệu)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

receive

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

receive

receive

v. to get or accept something given, offered or sent

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

receive

nhận, thu nhận, tiếp nhận