Việt
tiếp đón
Nhận
lĩnh
thu
tiếp nhận
thu nhận
đón tiếp
tiếp rưóc
nghênh tiếp.
tiếp đâi
nghênh tiép
kết nạp
Anh
reception
receive
Đức
Empfangnahme
Aufnahme
Empfangnahme /f =/
sư] tiếp nhận, tiếp đón, thu nhận, đón tiếp, tiếp rưóc, nghênh tiếp.
Aufnahme /f =, -n/
1. [sự] tiếp đón, tiếp đâi, nghênh tiép, đón tiếp, thu nhận, kết nạp;
Nhận, lĩnh, thu, tiếp đón
reception /xây dựng/