hereinnehmen /(st. V.; hat)/
thu nạp;
kết nạp;
nhận [in + Akk : vào một nhóm, một tổ chức ];
nitiieren /[initsi'Lran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
vỡ lòng;
khai tâm;
bắt đầu làm quen;
kết nạp (einweihen);
inkorporieren /(sw. V.; hat)/
kết nạp vào tổ chức;
kết nạp (vào đoàn thể, đảng phái V V );