TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghe

nghe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Vernehmung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng tai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe đồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khỏp. cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng nghe thăm khám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nghề

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghề nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên môn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề thủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành nuôi chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi gia cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi gà vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=. hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đâi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: viel ~ machen aus fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus etw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um j-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. làm rùm beng về việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ nhân chuyên gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua chuông gióng trống về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ xảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tàu thuỷ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị bay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
nghè

nghè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
nghệ

nghệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nghe bệnh

nghe bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thính chẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nghé

nghé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghê

nghê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghe lỏm

nghe lỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghe trộm

nghe trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe lỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng nghe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khả năng nghe

thính giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghề nghiệp

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghể

Nghể

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nghễ

Nghễ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

nghe

hear

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 aural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nghề

 craft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

craft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
nghệ

turmeric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nghè

Metal-spinning

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nghe

vernehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anhoren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlihören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

horen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behorchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nghe bệnh

auskultieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nghề

Gewerbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Profession

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- webstuhlwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vogelzücht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tätigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betriebsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betätigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hantierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwerb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimmerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nghé

hinschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Blick werfen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghè

kleine Pagode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Drücken

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
nghê

Löwenjunges

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewerbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beruf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitsgebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fachgebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handelsbetätigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghe lỏm

horchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghe trộm

abhorchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khả năng nghe

Hören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghề nghiệp

Spezifach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghệ

Curcuma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er gibt Geld für Konzerte im Casino.

Ông bỏ tiền di nghe hòa nhạc...

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He sponsors concerts at the Casino.

Ông bỏ tiền di nghe hòa nhạc…

She hears voices, music.

Bà nghe tiếng người nói, tiếng ca nhạc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Er hört besser zu („Aktives Zuhören“).

Họ lắng nghe tốt hơn (“lắng nghe chủ động”).

v Aktiv/aufmerksam zuhören

Lắng nghe chủ động/chăm chú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmjeiner Sache zuhören

lắng nghe ai/điều gì

du hast nicht richtig zugehört

con đã nghe không đúng.

ein Geräusch vernehmen

nghe một tiếng động.

nur auf einem Ohr hören

chỉ nghe được möt'ben tai

jmdm. vergeht Hören und Sehen (ugs.)

(ai) tối tăm mặt mày đến nỗi không còn nghe thấy gì (do hoảng sợ hay bị bất ngờ).

jmds. Lungen behorchen

nghe phổi của ai.

sich (Dat.) jmdn./etw. anhören

lắng nghe ai/cái gì

heute Abend höre ich mir im Radio ein Hörspiel an

tối nay tôi sẽ nghe một vở kịch trong radio.

mộc (Zimmerhandwerk).

sein Wesen treiben

quậy phá, nghịch ngợm

kein Wesen [von ẹtw.] machen (ugs.)

không đánh giá cao (điều gì).

das horizontale Gewerbe

(khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm

(b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm

das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh)

cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm)

sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend)

viện cớ nào đó để tiếp cận với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Vernehmen nach

theo tin đồn;

auf die Musik horchen

nghe nhạc;

ist Ihr Gewerbe?

anh (chị) làm nghề gì?

Handel und Gewerbe

thương nghiệp, và công nghiệp.

fm das - webstuhl werk légen

chấm dứt, kết thúc, két liễu;

in Tätigkeit treten

đưa vào hoạt động; 2. nghề, nghề nghiệp.

seinem Erwerb nachgehen

chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

das gehört zum Wesen des Militärischen

đây thuộc ngành quân sự; 6.:

viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit,

von] etw. (D), um j-n, um etw. (A)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

craft

nghề, kỹ xảo, tàu thuỷ; thiết bị bay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhören /ZU|hÕ.ren (sw. V.; hat)/

nghe; lắng nghe;

lắng nghe ai/điều gì : jmdmjeiner Sache zuhören con đã nghe không đúng. : du hast nicht richtig zugehört

vernehmen /(st. V.; hat)/

(geh ) nghe; nghe thấy;

nghe một tiếng động. : ein Geräusch vernehmen

horen /[’heuon] (sw. V.; hat)/

nghe; nghe thấy;

chỉ nghe được möt' ben tai : nur auf einem Ohr hören (ai) tối tăm mặt mày đến nỗi không còn nghe thấy gì (do hoảng sợ hay bị bất ngờ). : jmdm. vergeht Hören und Sehen (ugs.)

behorchen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) nghe; lắng nghe thăm khám (abhören);

nghe phổi của ai. : jmds. Lungen behorchen

anhÖren /(sw. V.; hat)/

chăm chú theo dõi; nghe;

lắng nghe ai/cái gì : sich (Dat.) jmdn./etw. anhören tối nay tôi sẽ nghe một vở kịch trong radio. : heute Abend höre ich mir im Radio ein Hörspiel an

auskultieren /[auskul'trron] (sw. V.; hat) (Med.)/

nghe bệnh (cho ai); nghe (tim, phổi V V ); thính chẩn;

Zimmerei /die; -, -en/

(o Pl ) (ugs ) nghề;

: mộc (Zimmerhandwerk).

Profession /[profe'siom], die; -, -en (ỡsterr., sonst veraltend)/

nghề; nghề nghiệp (Beruf, Gewerbe);

Metier /[me'tie:], das; -s, -s/

nghề; nghề nghiệp;

Wesen /fve:zan], das; -s, -/

(o PI ) (veraltet) nghề; nghề nghiệp; việc làm;

quậy phá, nghịch ngợm : sein Wesen treiben không đánh giá cao (điều gì). : kein Wesen [von ẹtw.] machen (ugs.)

Gewerbe /das; -s, -/

việc kinh doanh; nghề; ngành; nghề nghiệp;

(khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm : das horizontale Gewerbe : (b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm) : das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh) viện cớ nào đó để tiếp cận với ai. : sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Drücken

[VI] Nghè (vệ)

[EN] Metal-spinning

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Curcuma /f/HOÁ/

[EN] turmeric

[VI] nghệ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nghể

bể nghể muốn bịnh, cây nghể, lá nghể.

Nghễ

ngạo nghễ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aural

nghe

 craft /xây dựng/

nghề

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhoren /vt/

nghe;

Vernehmen /n -s/

1. [sự] nghe; dem Vernehmen nach theo tin đồn; sich mit j-m ins - setzen liên hệ với ai; 2. xem Vernehmung.

Zlihören /vi/

nghe, lắng nghe, lắng tai.

erhören /vt/

nghe, nghe thấy, nghe được, nghe nói, nghe đồn.

auslösen /vt/

1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;

horchen /vi/

nghe lỏm, nghe trộm, nghe; auf die Musik horchen nghe nhạc; an der Tür horchen nghe trộm ngoài của.

auskultieren /vt (y)/

nghe bệnh (cho ai), nghe (tim, phổi...).

abhorchen /vt/

1. nghe trộm, nghe lỏm; 2. (y) nghe, khám;

lauschen /vi/

1. nghe trộm, nghe lỏm; 2. (D) nghe, lắng nghe.

Gewerbe /n -s, =/

nghề, nghề nghiệp; ein Gewerbe (betreiben học nghề; was ist Ihr Gewerbe? anh (chị) làm nghề gì? Handel und Gewerbe thương nghiệp, và công nghiệp.

Metier /n -s, -s/

nghề, nghề nghiệp.

Profession /í =, -en/

nghề, nghề nghiệp, chuyên môn.

- webstuhlwerk /n -(e)s, -e/

nghề, nghề nghiệp, nghề thủ công; ♦ fm das - webstuhl werk légen chấm dứt, kết thúc, két liễu;

Vogelzücht /f = {/

nghề, ngành] nuôi chim, nuôi gia cầm, nuôi gà vịt;

Tätigkeit /f =, -en/

1. [sự] hoạt động, công tác, tác dụng; in Tätigkeit treten đưa vào hoạt động; 2. nghề, nghề nghiệp.

Betriebsamkeit /f/

=. [sự] hoạt dộng, công tác, nghề, nghề nghiệp, tác dụng; [sự] cố gắng, nỗ lực; [sự, lòng] sốt sắng, nhiệt tình, mẫn cán, mần tiệp, cần cù.

Betätigung /f =, -en/

1. [sự] hoạt động, công tác, nghề, nghề nghiệp; 2. [sự] tham gia; 3.(cổ) bằng chúng thực tế.

Hantierung /f =, -en/

1. (an, mit D) [sự] đối đâi, đối xử; 2. việc, công việc, công tác, việc làm, nghề, nghề nghiệp.

Erwerb /m -(e)s,/

1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

Wesen /n -s, =/

1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.

Hören /n -s/

1. thính giác, khả năng nghe; 2. [sự] nghe.

Spezifach /n -(e)s, -facher/

chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp, nghề nghiệp, nghề;

Từ điển toán học Anh-Việt

hear

nghe

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghe

1) anhören vt, hören vt, zuhören vt; vernehmen vt, erfahren vt; không biết thì dựa cột mà nghe wer nicht spielen kann, soll zusehen (t.ngữ);

2) (y) abhoren vt

nghé

hinschauen vi, hinsehen vi, einen Blick werfen auf

nghè

1) kleine Pagode f;

2) (tiến sỹ) Doktor m;

3) (làm phảng) einebnen vt, planieren vt

nghê

1)Löwenjunges m nghê

2) Gewerbe n, Beruf m, Arbeitsgebiet n, Fachgebiet n; Handelsbetätigung (a); nghê buôn Handel m; ruộng bề bề không bằng một nghê trong tay Handwerk hat golden Boden (t.ngữ);

3) (tài giỏi) fähig (a), begabt (a), talentiert (a)

nghệ

1) (thục) căy củ nghệ Kurkuma f, Safran m;

2) X. nghề