Việt
nghe
lắng nghe thăm khám
Đức
behorchen
jmds. Lungen behorchen
nghe phổi của ai.
behorchen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) nghe; lắng nghe thăm khám (abhören);
nghe phổi của ai. : jmds. Lungen behorchen