Việt
nghe
lắng nghe thăm khám
nghe trộm
nghe lỏm
rình nghe
Đức
behorchen
jmds. Lungen behorchen
nghe phổi của ai.
ein Gespräch behorchen
rình nghe một câu chuyện.
behorchen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) nghe; lắng nghe thăm khám (abhören);
jmds. Lungen behorchen : nghe phổi của ai.
nghe trộm; nghe lỏm; rình nghe (belau schen);
ein Gespräch behorchen : rình nghe một câu chuyện.