TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuhören

Lắng nghe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuhören

listening

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

zuhören

Zuhören

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aktiv/aufmerksam zuhören

Lắng nghe chủ động/chăm chú

Eine gute Fragetechnik ist in Verbindung mit aufmerksamen Zuhören („Aktives Zuhören“) ein wesentlicher Baustein für wirkungsvolle Beratungsgespräche.

Kỹ thuật đặt câu hỏi tốt kết hợp với việc lắng nghe một cách chăm chú (“nghe một cách chủ động”) là một yếu tố quan trọng cho các cuộc tư vấn có hiệu quả.

v Er hört besser zu („Aktives Zuhören“).

Họ lắng nghe tốt hơn (“lắng nghe chủ động”).

Aktives Zuhören ermuntert den Gesprächspartner weiterzureden und man gewinnt Aufmerksamkeit und Sympathie.

Nghe chủ động còn khích lệ khách hàng tiếp tục nói và gặt hái được sự quan tâm và thiện cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmjeiner Sache zuhören

lắng nghe ai/điều gì

du hast nicht richtig zugehört

con đã nghe không đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhören /ZU|hÕ.ren (sw. V.; hat)/

nghe; lắng nghe;

jmdmjeiner Sache zuhören : lắng nghe ai/điều gì du hast nicht richtig zugehört : con đã nghe không đúng.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zuhören

[EN] listening

[VI] Lắng nghe