Việt
Lắng nghe
nghe
Anh
listening
Đức
Zuhören
jmdmjeiner Sache zuhören
lắng nghe ai/điều gì
du hast nicht richtig zugehört
con đã nghe không đúng.
zuhören /ZU|hÕ.ren (sw. V.; hat)/
nghe; lắng nghe;
jmdmjeiner Sache zuhören : lắng nghe ai/điều gì du hast nicht richtig zugehört : con đã nghe không đúng.
[EN] listening
[VI] Lắng nghe