TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

listening

Lắng nghe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

listening

listening

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

listening

Zuhören

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They chat about picnics in Fribourg, cherished time listening to their children’s stories, long walks in mid-afternoon.

Họ kể lể về chuyến đi picnic ở Fribourg, về chuyện của lũ con mà họ thú vị chăm chú nghe, về những chuyến đi dạo lâu ban chiều.

Where are they now?Where are they now, as he sits at his bedside table, listening to the sound of his running bath, vaguely perceiving the change in the light.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu? Chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zuhören

[EN] listening

[VI] Lắng nghe