TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghệ

nghệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nghệ

turmeric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nghệ

Curcuma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwebebett- Verfahren

Công nghệ lơ lửng

Abstrom- Gegenstrom- Verfahren

Công nghệ xuống và lên

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

545 Technologie des Klebens

545 Công nghệ dán

15.3.1 Technologie des Klebens

15.3.1 Công nghệ dán

Fahrzeug-industrie 9,0%

Kỹ nghệ ô tô 9,0%

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Curcuma /f/HOÁ/

[EN] turmeric

[VI] nghệ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghệ

1) (thục) căy củ nghệ Kurkuma f, Safran m;

2) X. nghề