Việt
nghệ
Anh
turmeric
Đức
Curcuma
Schwebebett- Verfahren
Công nghệ lơ lửng
Abstrom- Gegenstrom- Verfahren
Công nghệ xuống và lên
545 Technologie des Klebens
545 Công nghệ dán
15.3.1 Technologie des Klebens
15.3.1 Công nghệ dán
Fahrzeug-industrie 9,0%
Kỹ nghệ ô tô 9,0%
Curcuma /f/HOÁ/
[EN] turmeric
[VI] nghệ
1) (thục) căy củ nghệ Kurkuma f, Safran m;
2) X. nghề