TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betätigung

sự dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đưa vào vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

betätigung

actuation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actuation travel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

betätigung

Betätigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betätigung /f =, -en/

1. [sự] hoạt động, công tác, nghề, nghề nghiệp; 2. [sự] tham gia; 3.(cổ) bằng chúng thực tế.

Betätigung /f =, -en/

sự] tham gia (an bei vào).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betätigung /f/CT_MÁY/

[EN] actuation, control, operation

[VI] sự dẫn động, sự điều khiển, sự đưa vào vận hành

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betätigung

actuation travel

Betätigung

actuation

Betätigung

operation