Việt
sự đưa vào vận hành
sự đưa vào hoạt động
sự dẫn động
sự điều khiển
Anh
control and display unit
actuation
function
control
operation
Đức
Stellbewegung
Betätigung
Stellbewegung /f/CNSX/
[EN] actuation, function
[VI] sự đưa vào hoạt động, sự đưa vào vận hành (thiết bị gia công chất dẻo)
Betätigung /f/CT_MÁY/
[EN] actuation, control, operation
[VI] sự dẫn động, sự điều khiển, sự đưa vào vận hành
control and display unit /cơ khí & công trình/
control and display unit /ô tô/