TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stellbewegung

sự đưa vào hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đưa vào vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stellbewegung

actuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

function

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stellbewegung

Stellbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellbewegung /f/CNSX/

[EN] actuation, function

[VI] sự đưa vào hoạt động, sự đưa vào vận hành (thiết bị gia công chất dẻo)