Việt
nghe được
nghe thấy
vâng lôi
vâng lệnh
tuân theo
phục tùng.
thính giác
khả năng nghe
nghe.
Anh
hear
listen
Đức
hören
hören /vt/
1. nghe được, nghe thấy; man hört [có thể] nghe được; 2. (auf A) vâng lôi, vâng lệnh, tuân theo, phục tùng.
Hören /n -s/
1. thính giác, khả năng nghe; 2. [sự] nghe.