TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

listen

lắng nghe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sần sàng nhặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

listen

listen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

listen

hören

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, they listen to their heartbeats.

Thay vào đó họ nghe nhịp đập của trái tim mình.

They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

On the front lawn, parents and relatives listen halfheartedly, stare at the ground, doze in their chairs.

Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.

They rise in the morning, take baths, eat plaited bread and ham, work at their desks, listen to music, talk to their children, lead lives of satisfaction.

Sáng sáng thức dậy họ tắm, ăn bánh với thịt nguội, ngồi vào bàn làm việc, nghe nhạc, trò chuyện với con cái, hài lòng với cuộc sống của mình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

listen

lắng nghe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hören

listen

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

listen

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

listen

listen

v. to try to hear

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

listen

lắng nghe; sần sàng nhặn (cuộc gọi)