Việt
nghe bệnh
nghe .
nghe
thính chẩn
Đức
auskultieren
auskultieren /[auskul'trron] (sw. V.; hat) (Med.)/
nghe bệnh (cho ai); nghe (tim, phổi V V ); thính chẩn;
auskultieren /vt (y)/
nghe bệnh (cho ai), nghe (tim, phổi...).