Việt
đối đâi
đối xử
việc
công việc
công tác
việc làm
nghề
nghề nghiệp.
Đức
Hantierung
Hantierung /f =, -en/
1. (an, mit D) [sự] đối đâi, đối xử; 2. việc, công việc, công tác, việc làm, nghề, nghề nghiệp.