TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erwerb

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu thập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắm được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai khoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu thập kiến thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự học hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua sắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tìm kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thu thập được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khai thác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erwerb

acquisition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erwerb

Erwerb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinem Erwerb nachgehen

chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/

sự tìm kiếm; sự thu được; sự khai thác; sự khai khoáng;

Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/

nghề nghiệp; công việc;

Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/

sự thu thập kiến thức; sự học hỏi;

Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/

sự mua sắm; sự tậu (das Kaufen, Kauf);

Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/

tiền lương; tiền công; vật tìm kiếm được; vật thu thập được; vật khai thác được (das Erworbene);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwerb /m -(e)s,/

1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erwerb /m/TTN_TẠO/

[EN] acquisition

[VI] sự tiếp nhận, sự thu thập, sự nắm được (tri thức)