Việt
sự học hỏi
sự thu thập kiến thức
sự nhận thức
sự hình thành quan điểm hay ý kiến
Anh
learning
Đức
Erwerb
Bildung
Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/
sự thu thập kiến thức; sự học hỏi;
Bildung /die; -, -en/
sự học hỏi; sự nhận thức; sự hình thành quan điểm hay ý kiến;
learning /xây dựng/
learning /toán & tin/