erwerblich /a/
thuộc về] thủ công nghiệp, công nghiệp.
Hausindustrie /í =/
thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp; Erzeugnisse der Haus các đồ thủ công; -
Heimarbeit /f =, -en/
nghề thủ công, thủ công nghiệp; Heim
Heimindustrie /f =, -strìen/
thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp, [nền, nghề] thủ công.
Heimwerksgenossenschaft /f =, -en/
hợp tác xã tiểu công nghiệp, thủ công nghiệp, hợp tác xã tiểu thủ công.
handwerksmäßig /I a/
1. [thuộc về] thủ công nghiệp; 2. thủ cựu, cổ hủ, hủ lậu; II adv 1. theo kiểu thủ công; 2. (một cách] thủ cựu, cổ hủ, hủ lậu.
Erwerb /m -(e)s,/
1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.
Gewerk /n -(e)s,/
1. cơ chế, cơ câu, máy móc, bộ máy; 2. [sự, cách] ché tạo, sản xuất, làm, tạo tác, cung cách, phẩm chất; 3. nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp; 4. phân xưỏng thủ công nghiệp.