Việt
hợp tác xã tiểu công nghiệp
thủ công nghiệp
hợp tác xã tiểu thủ công.
Đức
Heimwerksgenossenschaft
Heimwerksgenossenschaft /f =, -en/
hợp tác xã tiểu công nghiệp, thủ công nghiệp, hợp tác xã tiểu thủ công.