Việt
tiểu thủ công nghiệp
-e
cơ chế
cơ câu
máy móc
bộ máy
ché tạo
sản xuất
làm
tạo tác
cung cách
phẩm chất
nghề thủ công
thủ công nghiệp
phân xưỏng thủ công nghiệp.
Đức
Handwerk
Handwerkerstand
Gewerk
Gewerk /n -(e)s,/
1. cơ chế, cơ câu, máy móc, bộ máy; 2. [sự, cách] ché tạo, sản xuất, làm, tạo tác, cung cách, phẩm chất; 3. nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp; 4. phân xưỏng thủ công nghiệp.
Handwerk /das; -s, -e/
(o PL) tiểu thủ công nghiệp;
Handwerkerstand /der (o. PL)/
tiểu thủ công nghiệp;