TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ cựu

thủ cựu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng viên đảng bảo thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ hủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủ lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo kiểu thủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chểnh mảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trễ nải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô trách nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thủ cựu

konservativ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konservativ sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwarzaufweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konservative

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handwerksmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlendrian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) die Schwarzen wählen: bỏ phiếu cho những người bảo thủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konservative /sub m/

1. [ngưỏi] bảo thủ, thủ cựu; 2. đảng viên đảng bảo thủ.

handwerksmäßig /I a/

1. [thuộc về] thủ công nghiệp; 2. thủ cựu, cổ hủ, hủ lậu; II adv 1. theo kiểu thủ công; 2. (một cách] thủ cựu, cổ hủ, hủ lậu.

Schlendrian /m-(e)s,/

1. [đầu óc, óc, thói] thủ cựu, cổ hủ, hủ lậu; 2. [lối, tác phong] câu dầm, ngâm việc; [thói, tác phong] quan liêu, giấy tô; 3. [thái độ] chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nải, không chu đáo, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

bảo thủ; thủ cựu;

schwarzaufweiß /(ugs.)/

(Politik Jargon, ugs oft abwertend) bảo thủ; thủ cựu (konservativ);

) die Schwarzen wählen: bỏ phiếu cho những người bảo thủ. : (subst.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ cựu

konservativ (a); konservativ sein.