TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo thủ

bảo thủ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ hủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ cựu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng viên đảng bảo thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển cánh quân bên phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Sự bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo toàn. 2. Sự tồn tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gìn giữ.<BR>divine ~ Thượng Đế bảo tồn vạn vật.<BR>~ of the world Bảo tồn của thế giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bảo thủ

 conservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conservation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bảo thủ

konservativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzaufweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiliberal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konservative

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsschwenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) die Schwarzen wählen: bỏ phiếu cho những người bảo thủ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conservation

1. Sự bảo tồn, bảo thủ, duy trì, bảo toàn. 2. Sự tồn tích, gìn giữ.< BR> divine ~ Thượng Đế bảo tồn vạn vật.< BR> ~ of the world Bảo tồn của thế giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antiliberal /a/

phản tự do, bảo thủ, thủ cựu.

Konservative /sub m/

1. [ngưỏi] bảo thủ, thủ cựu; 2. đảng viên đảng bảo thủ.

Rechtsschwenkung /f =, -en/

1. (chính trị) [sự] thiên hũu, khuynh hũu; 2. (chính trị) [sự] bảo thủ; 3. (quân sự) [sự] di chuyển cánh quân bên phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

bảo thủ; thủ cựu;

ruckstandig /(Adj.)/

cổ hủ; bảo thủ (rückschrittlich);

schwarzaufweiß /(ugs.)/

(Politik Jargon, ugs oft abwertend) bảo thủ; thủ cựu (konservativ);

) die Schwarzen wählen: bỏ phiếu cho những người bảo thủ. : (subst.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conservative /xây dựng/

bảo thủ

Từ điển tiếng việt

bảo thủ

- đg. (hoặc t.). Duy trì cái cũ sẵn có, không chịu thay đổi, không chịu đổi mới. Bảo thủ ý kiến. Đầu óc bảo thủ.