TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konservativ

bảo thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ lỗ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chủ nghĩa bảo thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo liệu pháp điều trị duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konservativ

konservativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

bảo thủ; thủ cựu;

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

cũ kỹ; cổ lỗ sĩ;

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

theo chủ nghĩa bảo thủ;

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

(Med ) theo liệu pháp điều trị duy trì;