Việt
bảo thủ
thủ cựu
đảng viên đảng bảo thủ.
người bảo thủ
người thủ cựu
đảng viên đảng Bảo thử
Đức
Konservative
Konservative /der u. die; -n, -n/
người bảo thủ; người thủ cựu;
đảng viên đảng Bảo thử;
Konservative /sub m/
1. [ngưỏi] bảo thủ, thủ cựu; 2. đảng viên đảng bảo thủ.