TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu công nghiệp

tiểu công nghiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu còng nghệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiểu công nghiệp

handwerkliche Produktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausindustrie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimindustrie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewerblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzeugnisse der Haus các

đồ thủ công; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewerblich /(Adj.)/

(thuộc về) công nghiệp; thủ công nghiệp; tiểu công nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausindustrie /í =/

thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp; Erzeugnisse der Haus các đồ thủ công; -

Heimindustrie /f =, -strìen/

thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp, [nền, nghề] thủ công.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiểu còng nghệ,tiểu công nghiệp

handwerkliche Produktion f.