TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi gà vịt

nuôi gà vịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành nuôi chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi gia cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nuôi gà vịt

Vogelzucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vogelzücht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vogelzücht /f = {/

nghề, ngành] nuôi chim, nuôi gia cầm, nuôi gà vịt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nuôi gà vịt

nuôi gà vịt

Vogelzucht f