TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chăm chú theo dõi

chăm chú theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chăm chú theo dõi

anhÖren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) jmdn./etw. anhören

lắng nghe ai/cái gì

heute Abend höre ich mir im Radio ein Hörspiel an

tối nay tôi sẽ nghe một vở kịch trong radio.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhÖren /(sw. V.; hat)/

chăm chú theo dõi; nghe;

lắng nghe ai/cái gì : sich (Dat.) jmdn./etw. anhören tối nay tôi sẽ nghe một vở kịch trong radio. : heute Abend höre ich mir im Radio ein Hörspiel an

mitdenken /(unr. V.; hat)/

cùng suy nghĩ; chăm chú theo dõi;