anhÖren /(sw. V.; hat)/
chăm chú theo dõi;
nghe;
lắng nghe ai/cái gì : sich (Dat.) jmdn./etw. anhören tối nay tôi sẽ nghe một vở kịch trong radio. : heute Abend höre ich mir im Radio ein Hörspiel an
mitdenken /(unr. V.; hat)/
cùng suy nghĩ;
chăm chú theo dõi;